2024 Premier Bet National Chess League Classical

2024 Premier Bet National Chess League Classical

Cập nhật ngày: 28.11.2024 07:10:41, Người tạo/Tải lên sau cùng: ugandachess

Giải/ Nội dungClassical, Rapid, Blitz
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Hiển thị cờ quốc gia
Xem theo từng độiKEN, SOM, SSD, UGA
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 9
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V10
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9
Hạng cá nhânBoard list
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Số vánĐã có 657 ván cờ có thể tải về
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 9

HạngSốĐộiNhómVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11Kireka A99002743,503373528
25Mulago Kings971122330333,52696
310SOM Katwe970221310312,52403
43Soroti Chess Club96121934,50324,52801
58Gambit Chess Club96031835,503312876
62Kireka Panthers960318340321,52759
79Western Express95221731,50302,52571
814Mango Tech95221731,502782632
94Kireka Salty9522173103062593
1019MUK Team A952217310301,52592
117Crestals Chess Club9522172903042298
1225KTLC A9513163402652742
1313Mogadishu Chess Club951316300273,52475
1426Mulago Knights95131628,50263,52381
156Jinja Knights Chess Club95041536,50307,52971
1617Chess Dynasty950415300263,52513
1722SOM Nateete95041524,50288,51939
1816Bulemeezi Diatoms942314340291,52808
1931Olemwa Sports Club9423143202752588
2015Lighthouse Atoma942314310294,52548
2121Makindye Chess Club94231428,50273,52376
2218MUBS Chess Club94231427,502922325
2346Castle Knights Chess Club6321142601771894
2432SOM Differently Abled Chess94231425,502532054
2512Timeless Chess Club941413310300,52591
2611Uganda Civil Aviation Authority9414133102842491
2720Mengo Chess Club94141329,50294,52385
2828SOM Kawempe94141329,502542397
2930Wampeewo Kings Chess Club9414132802522274
3027MUK Echelons94141327,502812218
3137Avengers Chess Club94141325,50254,52133
3240Lighthouse Axios9414132502621999
3347UIAHMS94141320,50256,51647
3435SOM Kibuli94051226,50250,52187
3557Titans Chess Club94051223,502381967
3649Crystal Chess Club940512190231,51544
3723Butikiro Legends9324112202461860
3842Gombe A932411220227,51741
3939Indostar Chess Club93151026,502532178
4043Lighthouse Meraki93151025,50234,52026
4150Great Thinkers Rising Stars93151023,50237,51907
4245KTLC B9315102302341929
4329SOM Kiwawu Chess931510220236,51768
4436The Watchers8314101902151606
4524Mbale Chess Knights8314101802211460
4633SOM Children Chess813492101941336
4751Wampeewo Queens Chess Club8305918,502091484
4854Great Thinkers Elites8206914,50181,5963
4956KTLC Pawns81258220181,51600
5048Gulu City Chess Club8224821,50175,51727
5141Gombe B92258200243,51673
5238Cruciform Life Chess Club9216719,50192,51505
5334Mulago Rooks8143719,501781605
5444Royal Knights Chess Club8116714,501791072
5552Stand A921671402141126
5653Dove Chess Academy81167110200642
5755Kampala Junior Academy Pawns700738,50140,5478

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Breaks (sum of team-points of the opponents and own points)
Hệ số phụ 5: Board Tie-Breaks of the whole tournament